Đăng bởi Admin | 13/8/13 | 0 nhận xét
Mọi rắc rối, bệnh tật khi soạn thảo văn bản xảy ra chủ
yếu là do các vấn đề nảy sinh trong hộp thoại Options. Người sử dụng máy vi tính, đôi khi ngón tay ấn phím
không chuẩn, ấn lung tung trên bàn phím hoặc kết hợp ấn nhiều phím đôi khi cũng
làm vấn đề xảy ra …
Hãy xem bảng thuyết minh Tiếng Việt để thêm tích hoặc huỷ
tích trong các hộp thoại tools options để máy khỏi sinh bệnh khi soạn thảo (thêm tích hoặc huỷ
tích xong nhớ ấn OK, nếu máy tính đóng băng thì phải gỡ đóng băng mới chỉnh sửa
các hộp thoại này, chỉnh sửa xong thì lại đóng băng lại, nếu không gỡ đóng
băng, sửa rồi tắt máy, khi khởi động làm lại máy lại vẫn còn nguyên bệnh cũ)
TOOLS - OPTIONS (các tuỳ chọn) EXCEL
6. Custom Lists (danh sách tuỳ chỉnh):
Lists entries (danh sách đầu
vào); Press Enter to separte list entries (nhấn Enter để phân cách các đầu vào
trang Web); Import list from cell (danh sách nhập từ các ô); Import (nhập
chuyển);
7. Chart (biểu đồ):
TT
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
Active chart
|
Biểu đồ kích hoạt
|
2
|
Plot empty cell as
|
Vẽ ô rỗng như
|
3
|
Mot plotted (leave gaps)
|
Không vẽ (để khoảng hở)
|
4
|
Zero
|
Không
|
5
|
Interpolated
|
Nội suy
|
6
|
Plot visible cell noly
|
Chỉ vẽ các ô nhìn thấy
|
7
|
Chart sizes with window frame
|
Cỡ biểu đồ với khung cửa sổ
|
8
|
Chart tips
|
Mẹo biểu đồ
|
9
|
Show name
|
Hiện tên
|
10
|
Show values
|
Hiện giá trị
|
8. Color (màu):
Chart fills (điền đầy biểu đồ); Chart lines (đường
biểu đồ);
9. International (quốc tế):
TT
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
Number handling
|
Số điều khiển
|
2
|
Decimal separator
|
Dấu phân tách thập phân
|
3
|
Thousands separator
|
Dấu phân cách hàng nghìn
|
4
|
Use sytem separators
|
Sử dụng kí tự phân cách của hệ thống
|
5
|
Printing
|
In
|
6
|
Allow A4/Letter paper resizing
|
Cho phép đổi cỡ giấy A4/Letter
|
7
|
Right-to-left
|
Từ phải sang trái
|
8
|
Default direction
|
Hướng ngầm định
|
9
|
Cursor movement
|
Di chuyển con trỏ
|
10
|
Left-to-right
|
Trái sang phải
|
11
|
visual
|
Giá trị
|
12
|
View current sheet right-to-left
|
Xem biểu trang hiện thời tự phải sang trái
|
13
|
Show control characters
|
Hiện các kí tự điều khiển
|
10. Save (lưu):
TT
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
Settings
|
Thiết đặt
|
2
|
Save AutoRecover info every
|
Lưu thông tin tự khôi phục sau mỗi
|
3
|
minutes
|
phút
|
4
|
AutoRecover save location
|
Tự khôi phục lưu tại
|
5
|
Workbook options
|
Tuỳ chọn sổ làm việc
|
6
|
Disable AutoRecover
|
Vô hiệu hoá tự khôi phục
|
11. Error Checking (kiểm tra lỗi):
TT
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
Settings
|
Thiết đặt
|
2
|
Enable background error checking
|
Cho phép kiểm tra lỗi dưới nền
|
3
|
Reset ignored Errors
|
Đặt lại các lỗi bị bỏ qua
|
4
|
Error Indicator Color
|
Màu chỉ thị lỗi
|
5
|
Automatic
|
Tự động
|
6
|
Rules
|
Luật
|
7
|
Evaluates to error value
|
Định trị giá trị lỗi
|
8
|
Text date with 2 digit years
|
VB ngày tháng có 2 chữ số năm
|
9
|
Number stored as text
|
Số được lưu như VB
|
10
|
Inconsistent formula in region
|
Công thức không thống nhất trong vùng
|
11
|
Formulas omits cells in region
|
Công thức sót ô trong vùng
|
12
|
Unlocked cells containing formulas
|
Các ô không khoá chứa công thức
|
13
|
Formulas referring to empty cell
|
Công thức tham chiếu các ô rỗng
|
14
|
List data validation error
|
Danh sách các lỗi dữ liệu không hợp lệ
|
12. Spelling (phát âm):
TT
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
Spelling
|
Soát chính tả
|
2
|
Dictionary language
|
Từ điển ngôn ngữ
|
3
|
Language-specific
|
Ngôn ngữ chỉ định
|
4
|
English (
|
Anh (mỹ)
|
5
|
German: Use post-reform rules
|
Đức: sử dụng luật mới
|
6
|
Add words to
|
Thêm từ vào
|
7
|
Korean: Combine aux verb/adj
|
Hàn quốc: Tổ hợp động từ phụ/trạng từ
|
8
|
CUSSTOM.DIC
|
Tuỳ chỉnh DIC
|
9
|
Korean: Search misused wword list
|
Hàn quốc: tìm từ trong danh sách tự thay thế
|
10
|
Korean: Process compound nouns
|
Hàn quốc: sử lí danh sách tổ hợp
|
11
|
Suggest from main dictionary only
|
Chỉ đề xuất từ từ điển chính
|
12
|
Hebrew modes
|
Chế độ tiếng do thái
|
13
|
Ingore wwords in UPPERCASE
|
Bỏ qua từ dạng hoa
|
14
|
Full
|
Đầy đủ
|
15
|
Ingore wwords wwith numbers
|
Bỏ qua từ với số
|
16
|
Arabic modes
|
Chế độ tiếng Ả rập
|
17
|
Ingore Internet and file addresses
|
Bỏ qua địa chỉ Internet và tệp
|
18
|
Both strict
|
Giới hạn đổi
|
19
|
AutoCorrect Options
|
Các tuỳ chọn tự sửa
|
13. Security (an toàn):
TT
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
1
|
File encryption settings for this wworkbook
|
Các thiết đặt mã hoá tệp cho sổ tính này
|
2
|
Password to open
|
Mật khẩu để mở
|
3
|
Advanced
|
Chuyên sâu
|
4
|
File sharing settings for this wworkbook
|
Các thiết đặt chia sẻ tệp cho sổ tính này
|
5
|
Password to modify
|
Mật khẩu để thay đổi
|
6
|
Read-only recommended
|
Khuyến cáo chỉ đọc
|
7
|
Digital Signatures
|
Chữ kí điện tử
|
8
|
Privacy options
|
Tuỳ chọn riêng
|
9
|
Remove personal information from file properties on save
|
Loại bỏ thông tin cá nhân khỏi thuộc tính của tệp khi lưu
|
10
|
Macro security
|
Bảo mật Macro
|
11
|
Adjust the security level for files that might contain
macro viruses and specify name of trusted macro developers
|
Điều chỉnh mức bảo mật cho các tệp có thể chứa viruts
Macro & chỉ định tên của các người phát triển Macro đáng tin cậy
|
Xem thêm:
Thu thuat vi tinh
Ghi rõ nguồn từ Thu thuat vi tinh (dưới dạng liên kết) khi phát hành lại
bài viết này
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã nhận xét !
Mã hóa Code- Bạn có thể chèn link vào nhận xét bằng thẻ: <a href="Link" rel="nofollow">Tên link</a>
- Tạo <b>Chữ đậm</b> và <i>Chữ ngiêng</i> cho nhận xét
- Hãy Chuyển đổi mã code trước khi chèn vào nhận xét
- Hãy bấm Theo dõi dưới chân trang để nhanh chóng nhận được phản hồi từ Thủ thuật vi tính
- Những nhận xét nào không lành mạnh hoặc chèn link spam sẽ bị xóa khỏi blog.